--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ alimentary canal chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
kiết xác
:
Shabbily pennilessKiết xác chỉ còn được một manh áo ráchTo be so shabbily penniless that only a ragged jacket is left